Phân biệt giữa go to bed và go to sleep trong tiếng Anh ?
Giấc ngủ là một phần rất chi là cần thiết không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi con người. Trung bình nó chiếm hữu khoảng ⅓ tổng thời hạn của cuộc đời chúng ta. Vậy khi mô tả hành vi của việc ngủ bằng tiếng Anh, các bạn thường dùng cụm từ “go to bed” hay “go to sleep“? Hãy và trung tâm Anh Ngữ quốc tế PEP tham khảo “go to sleep, go to bed là gì? & cách để phân biệt giữa hai cụm từ này qua bài viết sau đây.
Go to bed là gì?
Trước khi tìm hiểu sự khác biệt giữa “go to bed” & “go to sleep” hãy và tìm hiểu các khái niệm giữa hai cụm từ này. Vậy go to bed nghĩa là gì? Hiểu đơn giản thì “Go to bed” mang ý nghĩa đi vào giường, chuẩn bị để ngủ. đấy là một cụm từ thông dụng để diễn tả hành vi chuyển từ trạng thái sáng suốt sang trạng thái nghỉ trên giường để ngủ.
Ví dụ:
It’s getting late. I think it’s time for the kids to go to bed.
(Đã muộn rồi. Tôi nghĩ đến thời điểm cho trẻ em đi ngủ.)
She was feeling tired, so she decided to go to bed early.
(Cô ấy cảm thấy mệt mỏi, vì vậy cô quyết định đi ngủ sớm.)
sau khi đã tham khảo “go to bed” là gì hãy và tham khảo “go to sleep mang ý nghĩa gì?” qua các thông báo tiếp theo nhé!

Go to bed là gì?
Go to sleep nghĩa là gì?
gần giống như “go to bed” “go to sleep” cũng mang ý nghĩa ngủ mặc dù cụm từ này miêu tả trạng thái ngủ thiếp đi. Hiểu một cách đơn giản hơn thì đấy là hành vi ngủ không tồn tại chủ ý từ trước đó. dưới đây sẽ là một vài ví dụ để giúp cho bạn hiểu rõ hơn “go to sleep là gì?”:
Ví dụ:
The baby finally stopped crying and went to sleep.
(Đứa bé cuối cùng đã ngừng khóc và ngủ thiếp đi.)
The children were excited about the camping trip, but eventually they all went to sleep in their tents.
(Các em bé vui mừng về chuyến cắm trại, nhưng cuối cùng tất tật đều ngủ thiếp đi trong lều của mình.)
“Go to sleep tiếng việt là gì” đã được bọn tôi giải đáp qua các thông báo bên trên, đi kèm cụm từ này đã có rất nhiều câu hỏi đề ra chẳng hạn như: “I go to sleep là gì?”; “Is it easy for you to fall asleep quickly, or does it take you a while?,…Bạn đọc phải làm rõ ý nghĩa của từ “go to sleep” trước khi đưa đáp án lời đáp chuẩn xác.

Go to sleep nghĩa là gì?
Phân biệt giữa go to bed và go to sleep
sau khoản thời gian đã hiểu “go to sleep nghĩa là gì”; “go to bed là gì” các bạn và phân biệt phương pháp sử dụng giữa hai cụm từ này.
“Go to bed” là một hành vi mang tính chất chủ động đi ngủ, điều này có nghĩa là việc đi ngủ là việc làm có chủ đích của bản thân, mang tính chất chủ định.
“Go to sleep” có nghĩa là hành vi mang tính bị động, điều này được hiểu là hành động không tồn tại chủ đích từ trước mà là do hành vi ngủ quên của bản thân.

Phân biệt giữa go to bed & go to sleep
Bài tập phân biệt giữa go to bed và go to sleep
Để phân biệt rõ hơn hai cụm từ này, mời bạn đọc và hoàn thành bài tập (kết hợp phân chia động từ) dưới đây:
It’s getting late. I think I should _____ now.
After finishing her homework, she was exhausted and couldn’t wait to _____.
Every night, he follows a bedtime routine before he _____.
The baby was crying, so the mother rocked her gently until she finally _____.
I couldn’t _____ last night because I was too excited about the upcoming trip.
He always brushes his teeth and changes into his pajamas before he _____.
The children were tired after a day of playing outside, so they all _____ early.
After a long day at work, all I wanted to do was _____ and get some rest.
The movie was so boring that I fell _____ in the middle of it.
She was so excited about her birthday that she couldn’t _____ the night before.
đáp án
go to bed 6. Goes to bed
go to sleep 7. Went to sleep
goes to bed 8. Go to bed
went to sleep 9. Go to sleep
go to sleep 10. Go to sleep
>>> cập nhật Thêm: phương pháp dùng Either và Neither trong tiếng Anh và các lưu ý
Các từ vựng về giấc ngủ trong tiếng Anh
sau đây là một trong những số các từ vựng liên kết đến giấc ngủ trong tiếng Anh bạn cũng có thể nhìn thấy thường xuyên:
Sleep – Ngủ
Bed – Giường
Pillow – Gối
Blanket – Chăn
Mattress – Nệm
Insomnia – Chứng mất ngủ
Nap – Giấc ngủ ngắn
Dream – Giấc mơ
Snore – Ký hiệu
Restful – thoải mái
Sleepwalking – Đi ngủ
Sleeping pill – Thuốc ngủ
Sleep deprivation – Thiếu ngủ
Sleep cycle – chu kỳ giấc ngủ
Sleep disorder – Rối loạn giấc ngủ
Sleep paralysis – Tình trạng bất động khi ngủ
REM sleep (Rapid Eye Movement) – thời đoạn ngủ REM (chuyển động mắt nhanh)
Sleep apnea – Tắc nghẽn hô hấp khi ngủ
Bedtime – Giờ đi ngủ
Snoring – Tiếng ngáy
hi vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn không ngừng mở rộng vốn từ vựng về giấc ngủ trong tiếng Anh.

Các từ vựng về giấc ngủ trong tiếng Anh
Các cụm từ về giấc ngủ trong tiếng Anh
dưới đây là một số cụm từ liên quan đến giấc ngủ trong tiếng Anh bạn cũng có thể tham khảo:
Fall asleep – Chìm vào giấc ngủ
Get a good night’s sleep – có một giấc ngủ ngon lành
Sleep like a baby – Ngủ sâu như trẻ sơ sinh
Sleep in – Ngủ nướng, ngủ muộn
Sleep through the night – Ngủ suốt đêm
Sound asleep – Ngủ say
Sleep tight – Ngủ ngon
Wake up refreshed – Thức dậy sảng khoái
Have a nightmare – Mơ ác mộng
Sleep like a log – Ngủ say như sắt
Fall into a deep sleep – Rơi vào giấc ngủ sâu
Toss and turn – Vùng vẫy trong giấc ngủ
Sleep deprivation – Thiếu ngủ
Sweet dreams – Những giấc mơ êm đềm
Bedtime routine – Thói quen trước khi đi ngủ
Sleep disorder – Rối loạn giấc ngủ
REM sleep (Rapid Eye Movement) – thời đoạn ngủ REM (chuyển động mắt nhanh)
Light sleeper – Người dễ thức giấc
hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp cho bạn bổ sung thêm cụm từ liên quan đến giấc ngủ trong tiếng Anh.

Các cụm từ về giấc ngủ trong tiếng Anh
Kết luận
“Go to sleep, Go to bed là gì?” và cách phân biệt giữa hai cụm từ này trong tiếng Anh đã được trung tâm Anh Ngữ nước ngoài PEP giải đáp qua các thông báo phía trên. hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thêm những học thức giỏi, bổ ích giúp quá trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng, thuận lợi hơn.
https://pep.edu.vn/
https://pep.edu.vn/go-to-bed-la-gi/